Có 2 kết quả:
繳械 jiǎo xiè ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄝˋ • 缴械 jiǎo xiè ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disarm
(2) to lay down one's weapons
(3) to surrender
(2) to lay down one's weapons
(3) to surrender
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disarm
(2) to lay down one's weapons
(3) to surrender
(2) to lay down one's weapons
(3) to surrender
Bình luận 0