Có 2 kết quả:

繳械 jiǎo xiè ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄝˋ缴械 jiǎo xiè ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to disarm
(2) to lay down one's weapons
(3) to surrender

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to disarm
(2) to lay down one's weapons
(3) to surrender

Bình luận 0